Trang chủ8101 • TYO
add
GSI Creos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.057,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ¥ - 2.081,00 ¥
Phạm vi một năm
1.631,00 ¥ - 2.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,28 T JPY
Số lượng trung bình
25,69 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,24 T | 30,66% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 21,20% |
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 18,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,75 Tr | -44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | -22,73% |
Tổng tài sản | 79,96 T | 6,14% |
Tổng nợ | 49,88 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 1931
Trang web
Nhân viên
658