Trang chủ8103 • HKG
add
Hmvod Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
223,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 Tr | -40,01% |
Chi phí hoạt động | 16,00 N | 106,12% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | -1.025,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,26 | -1.776,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -934,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,00 N | -97,66% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | -85,84% |
Tổng nợ | 73,61 Tr | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | -1.025,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 Tr | 324,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | -156,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | -152,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,00 N | -109,97% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -49,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20