Trang chủ8103 • HKG
add
Hmvod Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
61,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -261,50 N | — |
Thu nhập ròng | -434,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,86 Tr | 479,43% |
Tổng tài sản | 24,98 Tr | 39,28% |
Tổng nợ | 79,84 Tr | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
15