Trang chủ8103 • TPE
add
CviLux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,55 NT$ - 47,70 NT$
Phạm vi một năm
34,40 NT$ - 83,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T TWD
Số lượng trung bình
588,76 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,23 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 185,51 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 67,49 Tr | -19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -26,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -21,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,43 Tr | 24,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 13,12% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 10,34% |
Tổng nợ | 1,94 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,49 Tr | -19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,31 Tr | -36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,69 Tr | 622,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,62 Tr | -236,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,46 Tr | -5,00% |
Dòng tiền tự do | 372,70 Tr | 22,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1990
Nhân viên
2.114