Trang chủ8104 • TPE
add
RiTdisplay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,40 NT$ - 39,00 NT$
Phạm vi một năm
27,00 NT$ - 62,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,65 Tr | 39,85% |
Chi phí hoạt động | 99,38 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -2.607,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | -1.925,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,89 Tr | 67,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 51,67% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 49,58% |
Tổng nợ | 4,37 T | 60,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -2.607,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,67 Tr | -322,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,31 Tr | -328,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,47 Tr | 556,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,09 Tr | -15,15% |
Dòng tiền tự do | -789,82 Tr | -7.771,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
315