Trang chủ8104 • TYO
add
Kuwazawa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
623,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ¥ - 624,00 ¥
Phạm vi một năm
508,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T JPY
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,58 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,75 Tr | -21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | -21,83% |
Tổng tài sản | 43,75 T | 7,70% |
Tổng nợ | 28,32 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.009