Trang chủ8105 • TPE
add
Giantplus Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,65 NT$ - 13,05 NT$
Phạm vi một năm
9,81 NT$ - 24,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T TWD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
84,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 207,77 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 54,58 Tr | 603,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 554,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | -79,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -9,08% |
Tổng tài sản | 11,43 T | -2,21% |
Tổng nợ | 3,45 T | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,58 Tr | 603,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,86 Tr | 17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | 104,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,53 Tr | -67,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,93 Tr | 71,79% |
Dòng tiền tự do | 99,11 Tr | -32,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.487