Trang chủ8105 • TPE
add
Giantplus Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,35 NT$ - 16,80 NT$
Phạm vi một năm
12,50 NT$ - 24,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T TWD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
4.795,92
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 164,59 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -91,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -92,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -93,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,85 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -12,31% |
Tổng tài sản | 11,38 T | -4,35% |
Tổng nợ | 3,47 T | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -91,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,02 Tr | -55,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,64 Tr | 68,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,08 Tr | 57,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | 93,16% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 102,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.487