Trang chủ8105 • TYO
add
Marushohotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,00 ¥ - 44,00 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 62,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T JPY
Số lượng trung bình
331,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,00 Tr | -17,91% |
Chi phí hoạt động | 342,00 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -394,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | -458,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,50 Tr | -132,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,00 Tr | -66,10% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -3,49% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -394,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
92