Trang chủ8105 • TYO
add
Marushohotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ¥ - 40,00 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 62,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T JPY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,00 Tr | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 339,00 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -235,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | -266,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,50 Tr | -124,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 Tr | -0,36% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -8,53% |
Tổng nợ | 723,00 Tr | -21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -235,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
92