Trang chủ8106 • HKG
add
Shenghua Lande Scitech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,49 Tr | 86,02% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 47,25% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,03 | 13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | -53,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,59 Tr | -49,84% |
Tổng tài sản | 74,52 Tr | -33,10% |
Tổng nợ | 28,20 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
97