Trang chủ8106 • HKG
add
Shenghua Lande Scitech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,03 Tr | 74,01% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -79,27% |
Thu nhập ròng | 707,00 N | 102,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 101,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 105,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | 1,42% |
Tổng tài sản | 110,14 Tr | 26,39% |
Tổng nợ | 62,41 Tr | 89,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,00 N | 102,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 684,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
82