Trang chủ8107 • HKG
add
Ficus Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
484,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | 100,01% |
Chi phí hoạt động | 20,74 Tr | 275,61% |
Thu nhập ròng | -26,88 Tr | -289,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 Tr | -5.572.964,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,10 Tr | -591,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,00 N | -98,98% |
Tổng tài sản | 41,10 Tr | -61,83% |
Tổng nợ | 40,06 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -277,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,88 Tr | -289,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -13,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
31