Trang chủ8110 • TPE
add
Walton Advanced Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,25 NT$ - 12,45 NT$
Phạm vi một năm
10,15 NT$ - 23,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T TWD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
46,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 106,37 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | -40,02 Tr | -90,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -87,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,57 Tr | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 10,88% |
Tổng tài sản | 16,17 T | -6,53% |
Tổng nợ | 5,61 T | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,02 Tr | -90,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,41 Tr | 48,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,47 Tr | 9,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,05 Tr | 123,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,66 Tr | 287,96% |
Dòng tiền tự do | 434,08 Tr | 338,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.139