Trang chủ8111 • HKG
add
China Technology Industry Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
205,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,66 Tr | -13,88% |
Thu nhập ròng | -18,09 Tr | 18,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,65 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,00 N | -89,89% |
Tổng tài sản | 102,61 Tr | -27,77% |
Tổng nợ | 62,48 Tr | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,09 Tr | 18,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -16,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31