Trang chủ8111 • TYO
add
Goldwin
Giá đóng cửa hôm trước
8.103,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.109,00 ¥ - 8.281,00 ¥
Phạm vi một năm
7.687,00 ¥ - 10.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
387,27 T JPY
Số lượng trung bình
127,54 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,77 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | 3,72% |
Thu nhập ròng | 4,20 T | 5,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | 2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,46 T | 38,42% |
Tổng tài sản | 140,60 T | 15,42% |
Tổng nợ | 36,34 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 T | 5,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.523