Trang chủ8112 • TPE
add
Supreme Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,00 NT$ - 50,90 NT$
Phạm vi một năm
41,55 NT$ - 99,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,28 T TWD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,67 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 555,74 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | 38,98 Tr | -95,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -94,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,66 Tr | -65,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 41,89% |
Tổng tài sản | 57,08 T | 9,65% |
Tổng nợ | 37,31 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,98 Tr | -95,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 T | 4.296,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,33 Tr | 44,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 T | -472,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -745,20 Tr | -151,44% |
Dòng tiền tự do | 6,85 T | 6.028,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
300