Trang chủ8112A • TPE
add
Supreme Electronics Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,90 NT$ - 43,00 NT$
Phạm vi một năm
41,15 NT$ - 44,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,64 T TWD
Số lượng trung bình
18,55 N
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,36 T | -19,55% |
Chi phí hoạt động | 536,49 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | 179,01 Tr | -76,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -71,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 159,89% |
Tổng tài sản | 52,85 T | -26,09% |
Tổng nợ | 35,75 T | -31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,01 Tr | -76,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 T | 317,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,22 Tr | -105,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 T | -223,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,10 Tr | 70,37% |
Dòng tiền tự do | 8,15 T | 320,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
300