Trang chủ8114 • TPE
add
Posiflex Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
283,00 NT$ - 290,00 NT$
Phạm vi một năm
162,00 NT$ - 382,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,88 T TWD
Số lượng trung bình
999,70 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 167,10% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 71,80% |
Thu nhập ròng | 670,80 Tr | 506,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | 127,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,60 | 374,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 474,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 65,28% |
Tổng tài sản | 20,00 T | 29,77% |
Tổng nợ | 10,77 T | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 670,80 Tr | 506,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 1.907,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,98 Tr | 55,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,07 Tr | -199,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 4.958,48% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 1.598,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
410