Trang chủ8114 • TPE
add
Posiflex Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
255,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
259,50 NT$ - 273,00 NT$
Phạm vi một năm
120,00 NT$ - 382,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 T TWD
Số lượng trung bình
503,30 N
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | 103,77% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 62,24% |
Thu nhập ròng | 393,76 Tr | 1.367,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 619,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,53 | 1.194,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 525,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 23,17% |
Tổng tài sản | 17,64 T | 18,71% |
Tổng nợ | 9,79 T | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,76 Tr | 1.367,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 90,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,44 Tr | -39,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,21 Tr | -72,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,81 Tr | 227,41% |
Dòng tiền tự do | 782,03 Tr | 50,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
410