Trang chủ8115 • HKG
add
Shanghai Qingpu Fire-Fighting Equipment
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
16,53 N
Tỷ số P/E
184,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 15,87% |
Thu nhập ròng | 999,00 N | 540,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 445,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | 81,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,43 Tr | 3,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,00 N | 540,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
98