Trang chủ8115 • TYO
add
Moonbat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 825,00 ¥
Phạm vi một năm
555,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T JPY
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 18,93% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 16,72% |
Thu nhập ròng | 425,00 Tr | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,75 Tr | 22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,00 Tr | -36,68% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -0,07% |
Tổng nợ | 4,89 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,00 Tr | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
175