Trang chủ8117 • TYO
add
Central Automotive Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ¥ - 1.803,00 ¥
Phạm vi một năm
1.376,67 ¥ - 1.941,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,67 T JPY
Số lượng trung bình
37,29 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 T | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 11,95% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 T | 15,81% |
Tổng tài sản | 63,49 T | 10,64% |
Tổng nợ | 7,79 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
325