Trang chủ8117 • TYO
add
Central Automotive Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ¥ - 4.715,00 ¥
Phạm vi một năm
3.790,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,94 T JPY
Số lượng trung bình
20,64 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 2,43% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,41 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,64 T | 16,70% |
Tổng tài sản | 59,28 T | 12,38% |
Tổng nợ | 6,90 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
311