Trang chủ8117 • TYO
add
Central Automotive Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.685,00 ¥ - 4.775,00 ¥
Phạm vi một năm
3.230,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,29 T JPY
Số lượng trung bình
13,88 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,35 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,86 T | 15,03% |
Tổng tài sản | 56,70 T | 14,48% |
Tổng nợ | 6,45 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
311