Trang chủ8118 • TYO
add
King Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 730,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,97 T JPY
Số lượng trung bình
9,53 N
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 983,00 Tr | -2,67% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 96,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 108,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,50 Tr | -12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 24,94 T | 0,41% |
Tổng nợ | 3,12 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 96,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
153