Trang chủ811A • FRA
add
111 Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 €
Mức chênh lệch một ngày
0,57 € - 0,57 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 2,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,64 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 116,20 Tr | -24,71% |
Thu nhập ròng | -14,02 Tr | 75,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 75,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 Tr | 128,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,45 Tr | -14,87% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -8,55% |
Tổng nợ | 2,54 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,02 Tr | 75,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,26 Tr | 156,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,73 Tr | -156,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,47 Tr | -783,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,80 Tr | -1.310,87% |
Dòng tiền tự do | 35,16 Tr | 119,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.520