Trang chủ8120 • TADAWUL
add
Gulf Union Alhla Coprtve Insrnce Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,39 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,30 SAR - 12,49 SAR
Phạm vi một năm
12,30 SAR - 17,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
569,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
129,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,35 Tr | 42,89% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | 264,64% |
Thu nhập ròng | -27,88 Tr | -493,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,60 | -375,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,69 Tr | -240,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,66 Tr | 13,80% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 10,91% |
Tổng nợ | 608,44 Tr | 26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,88 Tr | -493,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,74 Tr | -189,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,73 Tr | 112,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -6,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,38 Tr | 10,58% |
Dòng tiền tự do | -16,43 Tr | -21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2007
Trang web