Trang chủ8120 • TADAWUL
add
Gulf Union Alhla Coprtve Insrnce Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,10 SAR - 14,30 SAR
Phạm vi một năm
13,00 SAR - 25,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
648,95 Tr SAR
Số lượng trung bình
223,87 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,33 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | -1,77 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -84,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -87,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -77,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,37 Tr | 10,58% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 12,06% |
Tổng nợ | 569,28 Tr | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -84,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,24 Tr | -24,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,20 N | 98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,01 N | -250,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,72 Tr | 2.158.733,10% |
Dòng tiền tự do | -26,95 Tr | 91,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2007
Trang web