Trang chủ8120 • TADAWUL
add
Gulf Union Alhla Coprtve Insrnce Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,82 SAR - 15,03 SAR
Phạm vi một năm
13,00 SAR - 21,42 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
686,13 Tr SAR
Số lượng trung bình
108,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,48 Tr | 41,77% |
Chi phí hoạt động | 25,39 Tr | 223,47% |
Thu nhập ròng | -39,95 Tr | -304,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,72 | -244,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,54 Tr | -239,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,04 Tr | 22,58% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 12,91% |
Tổng nợ | 599,49 Tr | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,95 Tr | -304,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,42 Tr | -12,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 3,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -102,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,51 Tr | -17,94% |
Dòng tiền tự do | -33,50 Tr | -158,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2007
Trang web