Trang chủ8121 • HKG
add
Guoen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
29,61 N
Tỷ số P/E
2,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,10 Tr | 55,49% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 35,04% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 94,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 24,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 48,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,93 Tr | 106,08% |
Tổng tài sản | 91,96 Tr | 30,90% |
Tổng nợ | 46,18 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 94,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
83