Trang chủ8123 • HKG
add
Sinofortune Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | -61,61% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,28 | -195,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 Tr | 10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,58 Tr | -7,14% |
Tổng tài sản | 233,13 Tr | 3,66% |
Tổng nợ | 130,98 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
46