Trang chủ8125 • HKG
add
Royal Century Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
193,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,14 Tr | 118,73% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | -26,32% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 75,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | 88,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 77,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,74 Tr | 502,46% |
Tổng tài sản | 90,71 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 17,21 Tr | -52,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 75,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,47 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -183,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17