Trang chủ8125 • TYO
add
Wakita & Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.553,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Phạm vi một năm
1.364,00 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,62 T JPY
Số lượng trung bình
95,70 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,20 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 769,00 Tr | -1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,55 T | 2,76% |
Tổng tài sản | 140,34 T | -1,01% |
Tổng nợ | 40,80 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,00 Tr | -1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
1.739