Trang chủ8125 • TYO
add
Wakita & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ¥ - 1.737,00 ¥
Phạm vi một năm
1.364,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,48 T JPY
Số lượng trung bình
76,53 N
Tỷ số P/E
20,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,10 T | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,19 T | 13,34% |
Tổng tài sản | 140,92 T | -0,05% |
Tổng nợ | 42,78 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
1.842