Trang chủ8126 • HKG
add
G.A. Holdings LTD
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
258,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,06 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 58,45 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | -9,11 Tr | -933,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -1.022,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 Tr | -50,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,98 Tr | -42,36% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 14,22% |
Tổng nợ | 1,10 T | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,11 Tr | -933,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
636