Trang chủ8127 • TYO
add
Yamato International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
317,00 ¥ - 346,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T JPY
Số lượng trung bình
60,82 N
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -3,15% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | 57,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 56,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,50 Tr | 21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 24,29 T | -1,36% |
Tổng nợ | 7,06 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | 57,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1947
Trang web
Nhân viên
165