Trang chủ8127 • TYO
add
YAMATO INTERNATIONAL INC.
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
319,00 ¥ - 323,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T JPY
Số lượng trung bình
52,58 N
Tỷ số P/E
18,57
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 162,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,50 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 24,01 T | 6,81% |
Tổng nợ | 6,66 T | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1947
Trang web
Nhân viên
165