Trang chủ8130 • HKG
add
Dadi International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | -38,40% |
Thu nhập ròng | -25,41 Tr | 90,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -530,45 | 91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,63 Tr | 40,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 Tr | 37,10% |
Tổng tài sản | 689,43 Tr | -3,34% |
Tổng nợ | 1,10 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -406,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,41 Tr | 90,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -23,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
72