Trang chủ8130 • TYO
add
Sangetsu
Giá đóng cửa hôm trước
2.828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.832,00 ¥ - 2.857,00 ¥
Phạm vi một năm
2.551,00 ¥ - 3.655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
163,72 T JPY
Số lượng trung bình
225,92 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,94 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -27,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,06 T | 23,53% |
Tổng tài sản | 172,50 T | 5,95% |
Tổng nợ | 63,28 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
2.645