Trang chủ8130 • TYO
add
Sangetsu
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.916,00 ¥ - 2.947,00 ¥
Phạm vi một năm
2.551,00 ¥ - 3.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,63 T JPY
Số lượng trung bình
169,61 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,08 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 11,26 T | 2,58% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 T | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,03 T | 33,99% |
Tổng tài sản | 183,86 T | 7,68% |
Tổng nợ | 70,08 T | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
3.001