Trang chủ8131 • TPE
add
Formosa Advanced Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,55 NT$ - 26,80 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 40,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 T TWD
Số lượng trung bình
328,76 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 101,80 Tr | 43,12% |
Thu nhập ròng | 146,82 Tr | 513,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 458,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,06 Tr | -24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 12,52 T | -5,58% |
Tổng nợ | 1,62 T | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,82 Tr | 513,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,26 Tr | 369,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,11 Tr | 25,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | -10,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,21 Tr | 308,62% |
Dòng tiền tự do | 265,72 Tr | 518,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.350