Trang chủ8131 • TPE
add
Formosa Advanced Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,80 NT$ - 28,00 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 39,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T TWD
Số lượng trung bình
395,54 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 87,10 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 152,27 Tr | -56,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -53,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,38 Tr | -44,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 12,62 T | -5,52% |
Tổng nợ | 2,17 T | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,27 Tr | -56,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,93 Tr | 13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,69 Tr | -0,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,88 Tr | -7,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,36 Tr | 44,18% |
Dòng tiền tự do | 675,30 Tr | 125,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.350