Trang chủ8131 • TYO
add
Mitsuuroko Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.638,00 ¥ - 1.667,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,27 T JPY
Số lượng trung bình
24,78 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,29 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 8,24 T | 5,16% |
Thu nhập ròng | 710,00 Tr | -62,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -65,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | -45,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,90 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 180,94 T | 6,22% |
Tổng nợ | 82,38 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,00 Tr | -62,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1926
Trang web
Nhân viên
1.753