Trang chủ8131 • TYO
add
Mitsuuroko Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.707,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.685,00 ¥ - 1.726,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,99 T JPY
Số lượng trung bình
31,41 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,63 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 8,76 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -69,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -72,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -63,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 T | 2,41% |
Tổng tài sản | 178,66 T | 7,08% |
Tổng nợ | 80,34 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -69,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1926
Trang web
Nhân viên
1.753