Trang chủ8131 • TYO
add
Mitsuuroko Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.781,00 ¥ - 1.836,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 2.028,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,77 T JPY
Số lượng trung bình
47,55 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,58 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 171,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 149,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 T | 38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,76 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 187,04 T | 3,31% |
Tổng nợ | 90,23 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 171,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1926
Trang web
Nhân viên
1.753