Trang chủ8132 • TYO
add
Sinanen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.480,00 ¥ - 6.660,00 ¥
Phạm vi một năm
4.165,00 ¥ - 7.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,73 T JPY
Số lượng trung bình
15,40 N
Tỷ số P/E
32,28
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,14 T | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 8,45 T | 1,22% |
Thu nhập ròng | 936,00 Tr | 1.140,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 1.288,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 221,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 T | 14,45% |
Tổng tài sản | 109,20 T | -0,11% |
Tổng nợ | 55,80 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,00 Tr | 1.140,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.764