Trang chủ8133 • TYO
add
Itochu Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.542,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.534,00 ¥ - 1.578,00 ¥
Phạm vi một năm
1.286,00 ¥ - 1.887,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
182,45 T JPY
Số lượng trung bình
132,97 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,12 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 13,97 T | -16,70% |
Thu nhập ròng | 6,10 T | 41,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 48,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,69 T | 28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 T | 17,82% |
Tổng tài sản | 444,62 T | 2,20% |
Tổng nợ | 245,24 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 T | 41,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 T | -36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 T | 14,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 T | -4,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 T | -82,76% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -147,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.365