Trang chủ8135 • TYO
add
Zett Corp
Giá đóng cửa hôm trước
407,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
399,00 ¥ - 421,00 ¥
Phạm vi một năm
256,00 ¥ - 494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T JPY
Số lượng trung bình
47,36 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 2,78% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 1.846,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | 1.716,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | 312,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | 51,01% |
Tổng tài sản | 31,76 T | 6,80% |
Tổng nợ | 17,59 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 1.846,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
584