Trang chủ8136 • HKG
add
IMS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
389,67 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,90 Tr | -20,61% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,84 | -18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,22 Tr | -40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,03 Tr | 4,06% |
Tổng tài sản | 123,55 Tr | 2,22% |
Tổng nợ | 21,09 Tr | -25,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
63