Trang chủ8137 • HKG
add
Honbridge Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T HKD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,33 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 282,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | -185,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -677,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,11 Tr | -34,50% |
Tổng tài sản | 5,69 T | -28,51% |
Tổng nợ | 2,17 T | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 93,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
164