Trang chủ8137 • HKG
add
Honbridge Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T HKD
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,72 Tr | -38,16% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | -31,68% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,46 | -40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | 61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,14 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 6,90 T | -15,39% |
Tổng nợ | 2,63 T | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
193