Trang chủ8137 • TYO
add
Sun-Wa Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.161,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.691,00 ¥ - 2.492,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 T JPY
Số lượng trung bình
51,08 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,58 T | -19,37% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | -0,93% |
Thu nhập ròng | 666,00 Tr | -60,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -51,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -40,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 T | 55,79% |
Tổng tài sản | 95,62 T | -9,52% |
Tổng nợ | 46,02 T | -22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,00 Tr | -60,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
1.109