Trang chủ8137 • TYO
add
Sun-Wa Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.396,00 ¥ - 2.449,00 ¥
Phạm vi một năm
1.691,00 ¥ - 2.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,97 T JPY
Số lượng trung bình
25,57 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,25 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | -44,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -43,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,37 T | 22,48% |
Tổng tài sản | 93,08 T | -5,70% |
Tổng nợ | 43,97 T | -13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | -44,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
1.109