Trang chủ8139 • TYO
add
Nagahori Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ¥ - 1.476,00 ¥
Phạm vi một năm
1.285,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,57 T JPY
Số lượng trung bình
12,41 N
Tỷ số P/E
55,28
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 0,94% |
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 96,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 84,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,75 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -20,34% |
Tổng tài sản | 26,24 T | 3,02% |
Tổng nợ | 13,24 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 96,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
484