Trang chủ8140 • HKG
add
BOSA Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
408,00 N
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,62 Tr | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -82,46% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 331,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,10 | 405,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,04 Tr | 982,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,92 Tr | 52,22% |
Tổng tài sản | 207,89 Tr | 22,89% |
Tổng nợ | 29,04 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 331,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
41