Trang chủ8140 • HKG
add
BOSA Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
2,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,65 Tr | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 24,15% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | -30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,79 | -9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | -39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,90 Tr | 32,09% |
Tổng tài sản | 208,13 Tr | 13,61% |
Tổng nợ | 19,37 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | -30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42