Trang chủ8141 • TYO
add
Shinko Shoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 990,00 ¥
Phạm vi một năm
771,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,44 T JPY
Số lượng trung bình
35,66 N
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,31 T | -32,96% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -17,48% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -99,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 702,00 Tr | -59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 T | 59,24% |
Tổng tài sản | 84,81 T | -22,36% |
Tổng nợ | 28,91 T | -46,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -99,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
656