Trang chủ8141 • TYO
add
Shinko Shoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
911,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
893,00 ¥ - 911,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 T JPY
Số lượng trung bình
74,28 N
Tỷ số P/E
28,36
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,02 T | -29,20% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -7,26% |
Thu nhập ròng | 715,00 Tr | -24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,25 Tr | -72,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | 78,78% |
Tổng tài sản | 83,20 T | -18,71% |
Tổng nợ | 29,16 T | -38,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 715,00 Tr | -24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
656