Trang chủ8142 • TYO
add
Toho Co Ltd (Hyogo)
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.766,00 ¥ - 2.831,00 ¥
Phạm vi một năm
2.354,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,66 T JPY
Số lượng trung bình
21,09 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,66 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 10,59 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 29,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 8,11% |
Tổng tài sản | 90,37 T | -1,04% |
Tổng nợ | 60,80 T | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
2.511