Trang chủ8142 • TYO
add
Toho Co Ltd (Hyogo)
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Phạm vi một năm
2.354,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,40 T JPY
Số lượng trung bình
96,86 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,59 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | -50,55% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 246,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 243,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 T | 186,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 88,32 T | 0,03% |
Tổng nợ | 57,20 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 246,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
2.409