Trang chủ8143 • TYO
add
LAPINE CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ¥ - 237,00 ¥
Phạm vi một năm
212,00 ¥ - 332,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
585,29 Tr JPY
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,00 Tr | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 422,00 Tr | -16,77% |
Thu nhập ròng | -118,00 Tr | 26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,05 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -29,25% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -9,01% |
Tổng nợ | 2,43 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 Tr | 26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
66