Trang chủ8143 • TYO
add
Lapine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
257,00 ¥ - 276,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 393,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
667,44 Tr JPY
Số lượng trung bình
385,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,00 Tr | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | 18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,84 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,00 Tr | -40,58% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -11,50% |
Tổng nợ | 2,20 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | 18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
66