Trang chủ8144 • TYO
add
Denkyo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.156,00 ¥ - 1.175,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 1.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -46,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -45,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | -30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | 9,03% |
Tổng tài sản | 40,04 T | 0,32% |
Tổng nợ | 13,42 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -46,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
524