Trang chủ8144 • TYO
add
Denkyo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.186,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Phạm vi một năm
1.060,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T JPY
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -0,72% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 125,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 122,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,75 Tr | 97,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | -34,90% |
Tổng tài sản | 35,73 T | -10,01% |
Tổng nợ | 9,31 T | -28,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 125,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
524