Trang chủ8147 • HKG
add
Millennium Pacific Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
131,67 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 Tr | 46,55% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 49,73% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 126,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 118,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,00 N | -35,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | 150,21% |
Tổng tài sản | 51,84 Tr | 42,45% |
Tổng nợ | 48,01 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 126,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
23