Trang chủ8147 • HKG
add
Millennium Pacific Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | -45,91% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | 42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,00 N | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,00 N | -20,02% |
Tổng tài sản | 30,18 Tr | -38,69% |
Tổng nợ | 46,25 Tr | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 446,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -789,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
23