Trang chủ8147 • TYO
add
Tomita Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.161,00 ¥ - 1.215,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 1.723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T JPY
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 966,00 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -9,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,50 Tr | 112,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | -1,89% |
Tổng tài sản | 18,64 T | 1,00% |
Tổng nợ | 6,44 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
215