Trang chủ8148 • HKG
add
Wuxi Life International Holdings Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
837,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 Tr | 353,24% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 33,59% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 149,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 110,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | 157,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 Tr | 96,91% |
Tổng tài sản | 37,83 Tr | 97,90% |
Tổng nợ | 39,44 Tr | 147,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 149,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 957,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
76