Trang chủ8150 • TADAWUL
add
Allied Cooperative Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,26 SAR - 15,10 SAR
Phạm vi một năm
12,26 SAR - 21,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
421,37 Tr SAR
Số lượng trung bình
523,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,79 Tr | -38,19% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 229,52% |
Thu nhập ròng | -47,30 Tr | -377,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,40 | -548,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,31 Tr | -310,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,80 Tr | -3,28% |
Tổng tài sản | 894,53 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 641,38 Tr | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,30 Tr | -377,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,65 Tr | -1.874,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 574,61 Tr | 207,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -302,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,06 Tr | 197,11% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 965,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
258