Trang chủ8150 • TADAWUL
add
Allied Cooperative Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,38 SAR - 14,70 SAR
Phạm vi một năm
10,94 SAR - 21,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
424,86 Tr SAR
Số lượng trung bình
252,74 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,92 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | -17,91% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | -72,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -68,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | -40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,27 Tr | 19,90% |
Tổng tài sản | 977,09 Tr | 14,33% |
Tổng nợ | 694,86 Tr | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | -72,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,78 Tr | 546,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,76 Tr | -642,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | 622,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,70 Tr | -39,66% |
Dòng tiền tự do | -58,00 Tr | -412,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
258