Trang chủ8150 • TADAWUL
add
Allied Cooperative Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,26 SAR - 12,80 SAR
Phạm vi một năm
12,26 SAR - 21,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
371,07 Tr SAR
Số lượng trung bình
183,67 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,56 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | -45,94% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | -90,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -90,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,00 N | -98,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,22 Tr | 7,68% |
Tổng tài sản | 996,97 Tr | 7,12% |
Tổng nợ | 711,81 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | -90,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -96,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,67 Tr | 300,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,41 Tr | -51,35% |
Dòng tiền tự do | 21,90 Tr | -19,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
258