Trang chủ8150 • TADAWUL
add
Allied Cooperative Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,36 SAR - 12,66 SAR
Phạm vi một năm
10,82 SAR - 20,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
366,66 Tr SAR
Số lượng trung bình
302,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,02 Tr | -22,12% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -44,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,61 Tr | -46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,87 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | 867,81 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 598,38 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -44,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,53 Tr | 47,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,53 Tr | -7.216,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 43,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,04 Tr | -1.044,39% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -88,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
258