Trang chủ8150 • TPE
add
ChipMOS Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,80 NT$ - 32,60 NT$
Phạm vi một năm
31,55 NT$ - 52,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,89 T TWD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 423,10 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 299,40 Tr | -48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -52,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -48,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 T | 22,35% |
Tổng tài sản | 45,29 T | 0,47% |
Tổng nợ | 20,45 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,40 Tr | -48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | 37,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -104,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,07 Tr | 40,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -875,34 Tr | 10,78% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 35,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.552