Trang chủ8150 • TYO
add
Sanshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.316,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.325,00 ¥ - 2.366,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 2.366,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,52 T JPY
Số lượng trung bình
63,03 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,31 T | 32,87% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 12,52% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 T | 6,46% |
Tổng tài sản | 84,05 T | 6,55% |
Tổng nợ | 43,50 T | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1951
Trang web
Nhân viên
616