Trang chủ8151 • TYO
add
Toyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.501,00 ¥ - 1.524,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 1.761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,31 T JPY
Số lượng trung bình
31,66 N
Tỷ số P/E
36,27
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | -16,92% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -0,42% |
Thu nhập ròng | 992,44 Tr | -45,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -34,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 41,69 T | -8,45% |
Tổng nợ | 13,46 T | -12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 992,44 Tr | -45,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
650